Có 2 kết quả:

抗倾覆 kàng qīng fù ㄎㄤˋ ㄑㄧㄥ ㄈㄨˋ抗傾覆 kàng qīng fù ㄎㄤˋ ㄑㄧㄥ ㄈㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

anticapsizing

Từ điển Trung-Anh

anticapsizing